--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao học
+
Master's degree
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
cao học
:
Master's degree
+
alimentative
:
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
+
cuban itch
:
bệnh đậu mùa nhẹ, gây ra bởi virut đậu màu
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
gân guốc
:
RuggedMặt gân guốcA rugged face